Có 2 kết quả:

旋轉木馬 xuán zhuǎn mù mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ旋转木马 xuán zhuǎn mù mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) merry-go-round
(2) carousel
(3) Carousel, South Korean TV soap opera

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) merry-go-round
(2) carousel
(3) Carousel, South Korean TV soap opera

Bình luận 0